Có 2 kết quả:

冲压 chòng yā ㄔㄨㄥˋ ㄧㄚ沖壓 chòng yā ㄔㄨㄥˋ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stamp
(2) to press (sheet metal)
(3) Taiwan pr. [chong1 ya1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to stamp
(2) to press (sheet metal)
(3) Taiwan pr. [chong1 ya1]