Có 2 kết quả:
冲压 chòng yā ㄔㄨㄥˋ ㄧㄚ • 沖壓 chòng yā ㄔㄨㄥˋ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stamp
(2) to press (sheet metal)
(3) Taiwan pr. [chong1 ya1]
(2) to press (sheet metal)
(3) Taiwan pr. [chong1 ya1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stamp
(2) to press (sheet metal)
(3) Taiwan pr. [chong1 ya1]
(2) to press (sheet metal)
(3) Taiwan pr. [chong1 ya1]
Bình luận 0